|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phủ chÃnh
| [phủ chÃnh] | | | (từ cÅ©) Revise, correct, amend, rectify/correct mistakes | | | Phủ chÃnh bà i văn | | To revise an essay. |
(từ cÅ©) Revise, correct Phủ chÃnh bà i văn To revise an essay
|
|
|
|